Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hypothecary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
hypothecary
(
Pháp lý
) (thuộc)
quyền
cầm
đồ
thế
nợ
, (thuộc)
quyền thế
nợ
bằng
bất
động
sản
.
Tham khảo
sửa
"
hypothecary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)