Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.poʊ.ˈtɛnt.ʃən/

Từ nguyên

sửa

Từ hypo- + tension.

Danh từ

sửa

hypotension (số nhiều hypotensions)

  1. (Y học) Chứng giảm huyết áp.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Trái nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɔ.tɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hypotension
/i.pɔ.tɑ̃.sjɔ̃/
hypotension
/i.pɔ.tɑ̃.sjɔ̃/

hypotension gc /i.pɔ.tɑ̃.sjɔ̃/

  1. (Y học) Chứng giảm huyết áp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa