hypotension
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌhɑɪ.poʊ.ˈtɛnt.ʃən/
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
hypotension (số nhiều hypotensions)
- (Y học) Chứng giảm huyết áp.
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
Trái nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "hypotension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.pɔ.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hypotension /i.pɔ.tɑ̃.sjɔ̃/ |
hypotension /i.pɔ.tɑ̃.sjɔ̃/ |
hypotension gc /i.pɔ.tɑ̃.sjɔ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "hypotension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)