hypertension
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.ʃən/
Danh từ
sửahypertension /ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.ʃən/
Tham khảo
sửa- "hypertension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.pɛʁ.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hypertension /i.pɛʁ.tɑ̃.sjɔ̃/ |
hypertensions /i.pɛʁ.tɑ̃.sjɔ̃/ |
hypertension gc /i.pɛʁ.tɑ̃.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hypertension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)