Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɔs.pa.djas/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hypospadias
/i.pɔs.pa.djas/
hypospadias
/i.pɔs.pa.djas/

hypospadias /i.pɔs.pa.djas/

  1. (Y học) Tật lỗ đái lệch thấp.

Tham khảo

sửa