Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dri.ˌæk/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

hypochondriac /.dri.ˌæk/

  1. (Y học) (thuộc) chứng nghi bệnh.
  2. Mắc chứng nghi bệnh.

Danh từ sửa

hypochondriac /.dri.ˌæk/

  1. (Y học) Người mắc chứng nghi bệnh.

Tham khảo sửa