Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hypnopompic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhɪp.nə.ˈpɑːm.pɪk/
Tính từ
sửa
hypnopompic
/ˌhɪp.nə.ˈpɑːm.pɪk/
Nửa
thức
nửa
ngủ
trước khi
tỉnh
;
mơ màng
.
hypnopompic
illusions
— những ảo ảnh mơ màng
Tham khảo
sửa
"
hypnopompic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)