Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hypercriticism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhɑɪ.pɜː.ˈkrɪ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/
Danh từ
sửa
hypercriticism
/ˌhɑɪ.pɜː.ˈkrɪ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/
Tính
quá
khe khắt
trong cách
phê bình
,
tính
hay
bắt bẻ
cả
những
chuyện
nhỏ nhặt
.
Tham khảo
sửa
"
hypercriticism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)