hymnody
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɪm.nə.di/
Hoa Kỳ | [ˈhɪm.nə.di] |
Danh từ sửa
hymnody /ˈhɪm.nə.di/
- Sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng.
- Sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng.
- Thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung).
Tham khảo sửa
- "hymnody", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)