Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.sə.ˈfæ.lɪk/

Tính từ

sửa

hydrocephalic /ˌhɑɪ.droʊ.sə.ˈfæ.lɪk/

  1. (Y học) Mắc bệnh tràn dịch não.

Tham khảo

sửa