Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hydra-headed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhɑɪ.drə.ˈhɛ.dəd/
Tính từ
sửa
hydra-headed
/ˌhɑɪ.drə.ˈhɛ.dəd/
Có
nhiều
trung tâm
hoặc
chi
nhánh
.
a
hydra-headed
organization
— một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
Tham khảo
sửa
"
hydra-headed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)