hydra
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑɪ.drə/
Danh từ
sửahydra /ˈhɑɪ.drə/
- (Thần thoại,thần học) Rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp).
- (Nghĩa bóng) Tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt.
- (Động vật học) Con thuỷ tức.
Tham khảo
sửa- "hydra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)