Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hyaline
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ə.lən/
Tính từ
sửa
hyaline
/ˈhɑɪ.ə.lən/
Trong suốt
,
tựa
thuỷ tinh
.
Danh từ
sửa
hyaline
(thơ ca)
/ˈhɑɪ.ə.lən/
Biển
lặng
.
Bầu trời
trong sáng
.
Tham khảo
sửa
"
hyaline
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)