Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhətʃ/

Danh từ

sửa

hutch /ˈhətʃ/

  1. Chuồng thỏ.
  2. Lều, chòi, quán.
  3. (Ngành mỏ) Xe goòng (chở quặng).

Tham khảo

sửa