Tiếng Pháp sửa

 
hure

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hure
/hyʁ/
hures
/hyʁ/

hure gc /hyʁ/

  1. Thủ (lợn, lợn lòi); đầu (cá hồi, cá chó... ).
  2. Món thủ lợn nấu đông.

Tham khảo sửa

Tiếng Daur sửa

Danh từ sửa

hure

  1. hạt giống.