Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Daur
2.1
Danh từ
Tiếng Pháp
sửa
hure
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hure
/hyʁ/
hures
/hyʁ/
hure
gc
/hyʁ/
Thủ
(lợn, lợn lòi);
đầu
(cá hồi, cá chó... ).
Món
thủ
lợn
nấu
đông
.
Tham khảo
sửa
"
hure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Daur
sửa
Danh từ
sửa
hure
hạt giống
.