Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhən.tiɳ.ˈkrɑːp/

Danh từ

sửa

hunting-crop /ˈhən.tiɳ.ˈkrɑːp/

  1. Roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ.

Tham khảo

sửa