Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hunting-crop
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhən.tiɳ.ˈkrɑːp/
Danh từ
sửa
hunting-crop
/ˈhən.tiɳ.ˈkrɑːp/
Roi
ngựa
ngắn
(có vòng) ồ (của những người săn cáo)
thuận tiện
cho
việc làm
ăn, đất
dụng võ
.
Tham khảo
sửa
"
hunting-crop
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)