Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhən.tiɳ.ˈkeɪs/

Danh từ sửa

hunting-case /ˈhən.tiɳ.ˈkeɪs/

  1. Nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ.

Tham khảo sửa