Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hung thần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Thần:
vị
thần
Nghĩa
đen
vị
thần
ác
làm hại
người
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
huŋ
˧˧
tʰə̤n
˨˩
huŋ
˧˥
tʰəŋ
˧˧
huŋ
˧˧
tʰəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
huŋ
˧˥
tʰən
˧˧
huŋ
˧˥˧
tʰən
˧˧
Danh từ
sửa
hung thần
Kẻ
có quyền thế thường
làm hại
người
.
Hắn trước kia là một
hung thần
ở địa phương.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hung thần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)