hundo
Tiếng Ido
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ Quốc tế ngữ hundo, tiếng Anh hound, tiếng Đức Hund.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửahundo (số nhiều hundi)
- Chó (đực hoặc cái).
Từ dẫn xuất
sửaQuốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửahundo (acc. số ít hundon, số nhiều hundoj, acc. số nhiều hundojn)
- Chó.
- La hundo estas la amiko de la kato.
- Con chó là bạn của con mèo.