Tiếng Ido

sửa
 
Wikipedia tiếng Ido có bài viết về:
 
Hundo.

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ Quốc tế ngữ hundotiếng Anh houndtiếng Đức Hund.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hundo (số nhiều hundi)

  1. Chó (đực hoặc cái).

Từ dẫn xuất

sửa

Quốc tế ngữ

sửa
 
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:
 
Blanka hundo (một con chó trắng).

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức Hund.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈhundo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -undo
  • Tách âm: hun‧do

Danh từ

sửa

hundo (acc. số ít hundon, số nhiều hundoj, acc. số nhiều hundojn)

  1. Chó.
    La hundo estas la amiko de la kato.
    Con chó là bạn của con mèo.

Từ dẫn xuất

sửa