Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hjuː.ˈmɪd.ə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ sửa

humidifier /hjuː.ˈmɪd.ə.ˌfɑɪ.ər/

  1. Cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /y.mi.di.fje/

Ngoại động từ sửa

humidifier ngoại động từ /y.mi.di.fje/

  1. Làm ẩm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa