humblement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /œ̃.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửahumblement /œ̃.blə.mɑ̃/
- Khiêm nhường, nhún nhường.
- Tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn.
- Vivre humblement — sống tầm thường
- (Nghĩa xấu) Khúm núm.
- S’abaisser humblement — khúm núm hạ mình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kính cẩn.
- Je vous salue très humblement — xin kính cẩn chào ngài
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "humblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)