Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orgueilleusement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Phó từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
orgueilleusement
(
Một cách
)
Kiêu ngạo
.
(
Một cách
)
Tự hào
, (một cách)
kiêu hãnh
.
Trái nghĩa
sửa
Humblement
,
modestement
Tham khảo
sửa
"
orgueilleusement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)