inhumanité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.ny.ma.ni.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inhumanité /i.ny.ma.ni.te/ |
inhumanité /i.ny.ma.ni.te/ |
inhumanité gc /i.ny.ma.ni.te/
- (Văn học) Tính vô nhân đạo.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inhumanité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)