humaniser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ma.ni.ze/
Ngoại động từ
sửahumaniser ngoại động từ /y.ma.ni.ze/
- Nhân tính hóa.
- La fable humanise les animaux — ngụ ngôn nhân tính hóa loài vật
- Làm cho hợp với con người, làm cho hợp với sức người.
- Humaniser l’héroïsme — làm cho chủ nghĩa anh hùng hợp với sức người
- Nhân đạo hóa, văn minh hóa.
- Humaniser les mœurs — văn minh hóa phong tục
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "humaniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)