Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɥe/
Ngoại động từ
sửa
huer
ngoại động từ
/hɥe/
(
Săn bắn
)
Hò hét
để
khua
(chó sói).
La
ó.
Il se fit
huer
par la foule
— nó bị đám đông la ó
Trái nghĩa
sửa
Acclamer
,
applaudir
,
ovationner
Nội động từ
sửa
huer
nội động từ
/hɥe/
Kêu
(chim hú).
Tham khảo
sửa
"
huer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)