Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

huer ngoại động từ /hɥe/

  1. (Săn bắn) Hò hét để khua (chó sói).
  2. La ó.
    Il se fit huer par la foule — nó bị đám đông la ó

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

huer nội động từ /hɥe/

  1. Kêu (chim hú).

Tham khảo

sửa