applaudir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.plɔ.diʁ/
Ngoại động từ
sửaapplaudir ngoại động từ /a.plɔ.diʁ/
- Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô.
- Applaudir un acteur — vỗ tay tán thưởng một diễn viên
- (Văn học) Tán thưởng, tán thành.
- Je vois que votre cœur m’applaudit en secret — tôi thấy trong thâm tâm anh đã tán thành tôi
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaapplaudir nội động từ /a.plɔ.diʁ/
- Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô.
- Des gens payés pour applaudir — những người vỗ tay thuê
- Tán thành.
- J'applaudis à votre initiative — tôi tán thành sáng kiến của anh
- Applaudir des deux mains — đồng ý bằng cả hai tay, nhiệt liệt tán thành
Tham khảo
sửa- "applaudir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)