Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kla.me/

Ngoại động từ

sửa

acclamer ngoại động từ /a.kla.me/

  1. Hoan hô.
    La foule les acclame — đám đông hoan hô họ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa