Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acclamer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.kla.me/
Ngoại động từ
sửa
acclamer
ngoại động từ
/a.kla.me/
Hoan hô
.
La foule les
acclame
— đám đông hoan hô họ
Trái nghĩa
sửa
Conspuer
,
huer
,
siffler
Tham khảo
sửa
"
acclamer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)