Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hue /ˈhjuː/

  1. Màu sắc.
    the hues of the rainbow — những màu sắc của cầu vồng

Danh từ

sửa

hue /ˈhjuː/

  1. hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai.
  2. (Sử học) Sự công bố bắt một tội nhân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

hue /hy/

  1. Đi!; Tắc! (tiếng thúc ngựa).

Tham khảo

sửa