hue
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhjuː/
Hoa Kỳ | [ˈhjuː] |
Danh từ sửa
hue /ˈhjuː/
- Màu sắc.
- the hues of the rainbow — những màu sắc của cầu vồng
Danh từ sửa
hue /ˈhjuː/
- hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai.
- (Sử học) Sự công bố bắt một tội nhân.
Tham khảo sửa
- "hue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /hy/
Thán từ sửa
hue /hy/
Tham khảo sửa
- "hue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)