Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊ.ət.sɜː/

Danh từ sửa

howitzer /ˈhɑʊ.ət.sɜː/

  1. (Quân sự) Pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá.

Tham khảo sửa