Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
housser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
housser
ngoại động từ
Bao
vải
.
Fauteuil houssé de toile blanche
— ghế bành bao vải trắng
Quét
bằng
chổi
cành
;
quét
bằng
chổi lông
.
Tham khảo
sửa
"
housser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)