Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌwɔr.mɪŋ/

Danh từ sửa

housewarming /ˈhɑʊs.ˌwɔr.mɪŋ/

  1. Bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia.

Tham khảo sửa