Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌmə.ðɜː/

Danh từ

sửa

housemother /ˈhɑʊs.ˌmə.ðɜː/

  1. hoặc trông nom trại trẻ.

Tham khảo

sửa