Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
househusband
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑʊs.ˌhəz.bənd/
Danh từ
sửa
househusband
/ˈhɑʊs.ˌhəz.bənd/
Người
chồng
lo
việc
nhà
là
chính
(trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình).
Tham khảo
sửa
"
househusband
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)