Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hourvari
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/huʁ.va.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hourvari
/huʁ.va.ʁi/
hourvaris
/huʁ.va.ʁi/
hourvari
gđ
/huʁ.va.ʁi/
(
Săn bắn
)
Tiếng
gọi
chó
.
(
Săn bắn
)
Mẹo
lừa
chó
(của thú bị săn).
(
Văn học
)
Sự
ồn ào
;
tiếng
ồn ào
.
Trái nghĩa
sửa
Calme
,
silence
Tham khảo
sửa
"
hourvari
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)