Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hourdis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/huʁ.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hourdis
/huʁ.di/
hourdis
/huʁ.di/
hourdis
gđ
/huʁ.di/
(
Xây dựng
)
Nền
sàn
;
nền
vách
.
(
Xây dựng
)
Vữa
trét
đứng
.
Tham khảo
sửa
"
hourdis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)