Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːtʃ/

Nội động từ sửa

hotch nội động từ /ˈhɑːtʃ/

  1. Cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ.

Tham khảo sửa