Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔr.tə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/

Tính từ sửa

horticultural /ˈhɔr.tə.ˌkəl.tʃɜ.ːəl/

  1. (Thuộc) Nghề làm vườn.
  2. Do làm vườn sản xuất ra.

Tham khảo sửa