Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

horner

  1. Thợ làm đồ sừng.
  2. Người thổi tù và.
  3. Người bóp còi (ô tô... ).
  4. (Âm nhạc) Người thổi kèn co.

Tham khảo sửa