Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bóp còi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔp
˧˥
kɔ̤j
˨˩
ɓɔ̰p
˩˧
kɔj
˧˧
ɓɔp
˧˥
kɔj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔp
˩˩
kɔj
˧˧
ɓɔ̰p
˩˧
kɔj
˧˧
Động từ
sửa
bóp còi
Ấn
vào
cái
còi
xe
để
báo hiệu
.
Đi xe về đến cổng là
bóp còi
inh ỏi.
Dịch
sửa
Tiếng Hà Lan
:
toeteren
,
claxonneren
Tiếng Pháp
:
claxonner
Tham khảo
sửa
"
bóp còi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)