Xem Horde Xem hörde

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ba Lan horda, từ tiếng Turkic ord (“trại”), từ tiếng Tatar. So sánh với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ordu (“quân đội”) và Urdu.

Danh từ sửa

horde (số nhiều hordes) /ˈhɔrd/

  1. Bầy người (nguyên thủy); bộ lạc du cư.
    the Golden Horde - Kim Trướng hãn quốc
  2. Muồm , đám.
    hordes of people — hằng lũ người
    a horde of insects — đám sâu

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Cách phát âm sửa

['ɦɔrdə]

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít horde
Số nhiều horden, hordes
Dạng giảm nhẹ
Số ít hordetje
Số nhiều hordetjes

horde ? (số nhiều horden hoặc hordes, giảm nhẹ [please provide])

  1. Bầy người (nguyên thủy); bộ lạc du cư.
  2. Muồm , đám.

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít horden horde
Số nhiều hordene horder

horde

  1. Bầy người (nguyên thủy); bộ lạc du cư.
  2. Muồm , đám.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
horde
/hɔʁd/
hordes
/hɔʁd/

horde gc /hɔʁd/

  1. Bộ lạc du mục.
  2. Bầy, .
    Horde de brigands — lũ kẻ cướp

Tham khảo sửa