horde
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Hoa Kỳ |
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ba Lan horda, từ tiếng Turkic ord (“trại”), từ tiếng Tatar. So sánh với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ordu (“quân đội”) và Urdu.
Danh từ sửa
horde (số nhiều hordes) /ˈhɔrd/
- Bầy người (nguyên thủy); bộ lạc du cư.
- Muồm lũ, đám.
- hordes of people — hằng lũ người
- a horde of insects — đám sâu
Tham khảo sửa
- "horde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
['ɦɔrdə]
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | horde |
Số nhiều | horden, hordes |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | hordetje |
Số nhiều | hordetjes |
horde ? (số nhiều horden hoặc hordes, giảm nhẹ [please provide])
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | horden | horde |
Số nhiều | hordene | horder |
horde gđ
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /hɔʁd/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
horde /hɔʁd/ |
hordes /hɔʁd/ |
horde gc /hɔʁd/
Tham khảo sửa
- "horde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)