Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːp.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

hoplite /ˈhɑːp.ˌlɑɪt/

  1. (Sử học) Lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy-lạp).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hoplite
/ɔ.plit/
hoplite
/ɔ.plit/

hoplite /ɔ.plit/

  1. (Sử học) Lính võ trang.
  2. (Sử học) Người chạy đua võ trang (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

sửa