hoplite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑːp.ˌlɑɪt/
Danh từ sửa
hoplite /ˈhɑːp.ˌlɑɪt/
Tham khảo sửa
- "hoplite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.plit/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hoplite /ɔ.plit/ |
hoplite /ɔ.plit/ |
hoplite gđ /ɔ.plit/
Tham khảo sửa
- "hoplite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)