hoor
- chớ, cớ, thán từ nhấn mạnh sự khẳng định
- De rijst is op. — Nee hoor, er is nog in de kast.
- Hết gạo rồi. — Đâu, còn trong tủ.
- Nederlands is niet moeilijk, hoor.
- Tiếng Hà Lan có khó đâu.
hoor
- Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của horen
- Lối mệnh lệnh của horen