Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoodoo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhuː.ˌduː/
Danh từ
sửa
hoodoo
/ˈhuː.ˌduː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Vận
rủi
, sự không
may
.
Vật
xúi
,
người
xúi
(mang lại sự không may).
Ngoại động từ
sửa
hoodoo
ngoại động từ
/ˈhuː.ˌduː/
Làm cho
gặp
rủi
, làm cho không
may
.
Tham khảo
sửa
"
hoodoo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)