Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hongroierie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
hongroierie
gc
Nghề
thuộc
da
phèn
muối
(theo kiểu Hung-ga-ri).
Nghề
buôn
da thuộc
phèn
muối
.
Tham khảo
sửa
"
hongroierie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)