Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vieil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vjɛj/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vieil
/vjɛj/
vieil
/vjɛj/
Giống cái
vieil
/vjɛj/
vieil
/vjɛj/
vieil
/vjɛj/
Xem
vieux
Un
vieil
ami
— một người bạn cũ
Tham khảo
sửa
"
vieil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)