Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑː.lənd/

Danh từ

sửa

holland /ˈhɑː.lənd/

  1. Vải lanh lan.
    brown holland — vải lanh Hà lan chưa chuội
  2. (Số nhiều) Rượu trắng lan.

Tham khảo

sửa