Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊld.ˌbæk/

Danh từ sửa

holdback /ˈhoʊld.ˌbæk/

  1. Sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)