Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoa liễu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaː
˧˧
liəʔəw
˧˥
hwaː
˧˥
liəw
˧˩˨
hwaː
˧˧
liəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˥
liə̰w
˩˧
hwa
˧˥
liəw
˧˩
hwa
˧˥˧
liə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
hoa liễu
Bệnh
làm
tổn thương
bộ phận
sinh dục
như
giang mai
,
lậu
.
Tham khảo
sửa
"
hoa liễu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)