Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ hiən˧˧hwaː˧˥ hiəŋ˧˥hwaː˧˧ hiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ hiən˧˥hwa˧˥˧ hiən˧˥˧

Danh từ sửa

hoa hiên

  1. X. hiên1.
  2. Màu trung gian, giống màu cánh hoa hiên, do màu vàng pha với màu đỏ tạo thành.

Dịch sửa

Tham khảo sửa