Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoa hiên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaː
˧˧
hiən
˧˧
hwaː
˧˥
hiəŋ
˧˥
hwaː
˧˧
hiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˥
hiən
˧˥
hwa
˧˥˧
hiən
˧˥˧
Danh từ
sửa
hoa hiên
X.
hiên1
.
Màu
trung gian
,
giống
màu
cánh hoa hiên,
do
màu
vàng
pha
với
màu
đỏ
tạo thành
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hoa hiên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)