hoắm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwam˧˥ | hwam˩˧ | hwam˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwam˩˩ | hwam˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tính từ
sửahoắm
- Lõm vào.
- Cái hang sâu hoắm.
- Vết thương hoắm vào.
Tham khảo
sửa- "hoắm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)