Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoả khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̰ː
˧˩˧
xi
˧˥
hwaː
˧˩˨
kʰḭ
˩˧
hwaː
˨˩˦
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˩
xi
˩˩
hwa̰ʔ
˧˩
xḭ
˩˧
Danh từ
sửa
Vũ khí
bắn
hoặc
phóng
đạn
,
chất
nổ
,
chất
cháy
(nói khái quát).
Hoả khí
phân tán, hoả lực tập trung.